Năm học 2003 – 2004
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Triệu Thị Kim Dung
|
11A1
|
Hoá học
|
Nhì
|
2
|
Hoàng Thị Hồng Vân
|
11A1
|
Sinh học
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Thu Huyền
|
12A1
|
Văn
|
Ba
|
4
|
Lương Quốc Hùng
|
11A1
|
Toán
|
Ba
|
5
|
Trịnh Thu Trang
|
10A1
|
Anh văn
|
Ba
|
6
|
Vũ Thị Hoàng Lan
|
11A1
|
Anh văn
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Diệu Huyền
|
11A1
|
Sinh học
|
Ba
|
8
|
Nguyễn Cao Cường
|
12A1
|
Hoá học
|
Khuyến khích
|
9
|
Phùng Hải Chi
|
12A1
|
Anh văn
|
Khuyến khích
|
10
|
Chu Anh Minh
|
11A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Năm học 2004 – 2005
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Quang Tiến
|
12A1
|
Hoá học
|
Nhì
|
2
|
Trần Quang Anh
|
10A1
|
Hoá học
|
Nhì
|
3
|
Lăng Diệu Linh
|
10A1
|
Sinh học
|
Nhì
|
4
|
Lương Quốc Hùng
|
12A1
|
Toán
|
Ba
|
5
|
Chu Anh Minh
|
12A1
|
Toán
|
Ba
|
6
|
Hoàng T Hồng Vân
|
12A1
|
Sinh học
|
Ba
|
7
|
Vũ Thị Hoàng Lan
|
12A1
|
Văn
|
Ba
|
8
|
Hoàng Quyết Thắng
|
10A1
|
Toán
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
10A1
|
Vật Lý
|
Ba
|
10
|
Lê Xuân Long
|
10A2
|
Sinh học
|
Ba
|
11
|
Ngô Thị Ngọc
|
10A3
|
Văn
|
Ba
|
12
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
11A12
|
Văn
|
Ba
|
13
|
Triệu Thị Kim Dung
|
12A1
|
Hoá học
|
Khuyến khích
|
14
|
Nguyễn Diệu Huyền
|
12A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
15
|
Giáp Ngọc Lê
|
12A1
|
Văn
|
Khuyến khích
|
16
|
Lê Bích Nguyệt
|
10A3
|
Lịch Sử
|
Khuyến khích
|
17
|
Nguyễn Phương Linh
|
11A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
18
|
Nguyễn Thị Thuý Hà
|
11A5
|
Lịch Sử
|
Khuyến khích
|
19
|
Lê Thị Thanh Nga
|
11A12
|
Lịch Sử
|
Khuyến khích
|
20
|
Đỗ Thuỳ Liên
|
11A12
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
21
|
Vũ Hoàng Anh
|
11A12
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
Năm học 2005 – 2006
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Nguyễn Tiến Khánh
|
12A1
|
Toán
|
Ba
|
2
|
Trịnh Thị Thu Trang
|
12A10
|
Anh văn
|
Ba
|
3
|
Nguyễn Hương Giang
|
12A8
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
4
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
12A10
|
Văn
|
Khuyến khích
|
Năm học 2006 – 2007
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Trần Quang Anh
|
12A2
|
Hoá học
|
Ba
|
2
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
12A2
|
Vật lý
|
Ba
|
3
|
Lăng Diệu Linh
|
12A1
|
Sinh Học
|
Nhì
|
4
|
Lê Xuân Long
|
12A2
|
Sinh Học
|
Ba
|
Năm học 2007 – 2008
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Đào Đức Chung
|
12A1
|
Hoá học
|
Nhì
|
2
|
Lê Diệu Linh
|
12A3
|
Văn
|
Ba
|
3
|
Nguyễn Quỳnh Thoa
|
12A1
|
Lịch sử
|
Khuyến khích
|
4
|
Nguyễn Thành Trung
|
12A1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
5
|
Bùi Văn Tú
|
12A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Năm học 2008 – 2009
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
1
|
Phan Thanh Chúc
|
12A12
|
Sinh học
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Hà Giang
|
12A14
|
Sinh học
|
Nhì
|
3
|
Hà Quang Duy
|
12A5
|
Vật lý
|
Ba
|
4
|
Hoàng Giang Quỳnh Anh
|
12A1
|
Văn
|
Ba
|
5
|
Phạm Thế Hùng
|
12A12
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
6
|
Trần Phương Thảo
|
12A1
|
Anh văn
|
Khuyến khích
|
|