Năm học 2013 - 2014
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Bộ môn
|
Giải
|
Cấp Quốc gia
|
|
|
|
1
|
Phạm Đình Hùng
|
11A1
|
KHKT
|
Ba
|
2
|
Đào Thúy Hồng
|
11D1
|
KHKT
|
Ba
|
3
|
Lê Thị Thu Phương
|
11D2
|
KHKT
|
Ba
|
Cấp Thành phố
|
|
|
|
1
|
Đoàn Lam Phương
|
12D2
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
2
|
Tạ Huyền Trang
|
12D4
|
Lịch sử
|
Ba
|
3
|
Mai Anh Quân
|
12D2
|
Lịch sử
|
Ba
|
4
|
Lê Phương Anh
|
12D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
5
|
Nguyễn Quý Dương
|
12A1
|
Toán
|
Khuyến khích
|
6
|
Quản Lan Hương
|
12D2
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
7
|
Phạm Hải Đăng
|
12D2
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
8
|
Đinh Hằng Nga
|
12D1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
9
|
Mai Ánh Ngọc
|
12D1
|
Địa lí
|
Khuyến khích
|
Cấp Cụm
|
|
|
|
1
|
Hoàng Hải Yến
|
10D6
|
Ngữ văn
|
Nhất
|
2
|
Đỗ Hà Mi
|
10D5
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
3
|
Phạm Gia Linh
|
10A2
|
Sinh học
|
Nhì
|
4
|
Đào Thúy Hồng
|
11D1
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
5
|
Trịnh Đình Minh Việt
|
10D1
|
Lịch sử
|
Nhì
|
6
|
Nguyễn Quỳnh Thu
|
11D1
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Đăng Qúy
|
11A5
|
Vật lý
|
Ba
|
8
|
Vũ Ngọc Bình
|
10A1
|
Hóa học
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
10A2
|
Hóa học
|
Ba
|
10
|
Hoàng Dũng
|
11A1
|
Hóa học
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Khánh Linh
|
11D1
|
Ngữ văn
|
Ba
|
12
|
Phạm Thái Anh
|
11D2
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
13
|
Bùi Thái Dương
|
11D2
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
14
|
Hoàng Tuấn Anh
|
10A2
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
15
|
Nguyễn Thanh Mai
|
10A1
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
16
|
Phạm Hoàng Minh
|
10A1
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
17
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
10A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
18
|
Phan Hoàng Thanh Vân
|
10A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
19
|
Trần Ngọc Linh
|
11A1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
20
|
Đỗ Thu Trang
|
10D1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
21
|
Chu Việt Anh
|
11D1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
22
|
Đặng Thị Tuyết Mai
|
11D1
|
Ngữ văn
|
Khuyến khích
|
23
|
Trần Ngọc Ánh
|
10D5
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
24
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
11D2
|
Địa lý
|
Khuyến khích
|
25
|
Đặng Mai Anh
|
10D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
26
|
Phùng Thu Anh
|
10D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
27
|
Mai Hà An
|
11D1
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
|