|
| |
|
Năm học 2014 - 2015 |
|
|
Họ và tên |
Lớp |
Môn |
Giải |
| Cấp thành phố |
|
|
|
| 1 |
Đỗ Bích Ngọc |
12D2 |
Địa lý |
Ba |
| 2 |
Hoàng Dũng |
12A1 |
Hóa học |
Ba |
| 3 |
Đào Thúy Hồng |
12D1 |
Ngữ văn |
Ba |
| 4 |
Trần Ngọc Linh |
12A1 |
Sinh học |
Khuyến khich |
| 5 |
Bùi Thái Dương |
12D2 |
Tiếng anh |
Khuyến khich |
| 6 |
Nguyễn Đăng Quý |
12A5 |
Vật lý |
Khuyến khích |
| 7 |
Triệu Thu Hà |
12A1 |
Vật lý |
Khuyến khich |
| 8 |
Nguyễn Thị Giang |
11D1 |
KHKT |
Khuyến khích |
| 9 |
Trịnh Đình Minh Việt |
11D2 |
KHKT |
Khuyến khích |
|
Cấp cụm
|
|
|
|
|
| Khối 10 |
|
|
|
|
| 1 |
Vũ Trường Sơn |
10A1 |
Toán |
Nhất |
| 2 |
Vũ Đức Bắc |
10A1 |
Vật lý |
Nhất |
| 3 |
Nguyễn Tuấn Dũng
|
10A2 |
Vật lý |
Nhất |
| 4 |
Nguyễn Huy Tùng |
10A1 |
Vật lý |
Nhì |
| 5 |
Vũ Hồng Hải |
10A1 |
Sinh học |
Ba |
| 6 |
Nguyễn Thùy Dương
|
10A1 |
Sinh học |
Ba |
| 7 |
Hoàng Thị Minh Tâm |
10A1 |
Lịch sử |
Ba |
| 8 |
Nguyễn Thị Hương Trà
|
10D1 |
Ngữ văn |
Khuyến khích |
| 9 |
Lương Huyền Anh |
10D1 |
Lịch sử |
Khuyến khích |
| 10 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
10D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
| 11 |
Đinh Thiên Thanh |
10D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
| 12 |
Nguyễn Phương Thanh |
10D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
| 13 |
Đặng Thị Trà My |
10D2 |
Ngữ văn |
Khuyến khích |
| Khối 11 |
|
|
|
|
| 14 |
Vũ Ngọc Bình |
11A1 |
Hóa học |
Nhất |
| 15 |
Nguyễn Thanh Mai |
11A1 |
Vật lý |
Nhì |
| 16 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
11A1 |
Sinh học |
Ba |
| 17 |
Phạm Gia Linh |
11A2 |
Sinh học |
Ba |
| 18 |
Tống Hương Thảo |
11D1 |
Lịch sử |
Ba |
| 19 |
Nguyễn Minh Anh |
11D1 |
Địa lý |
Ba |
| 20 |
Nguyễn Thị Giang |
11D1 |
Địa lý |
Ba |
| 21 |
Ngô Diệp Linh |
11D1 |
Địa lý |
Ba |
| 22 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
11D2 |
Lịch sử |
Ba |
| 23 |
Nguyễn Linh Giang |
11D3 |
Tiếng Anh |
Ba |
| 24 |
Đỗ Hà Mi |
11D5 |
Tiếng Anh |
Ba |
| 25 |
Hoàng Hải Yến |
11D6 |
Ngữ văn |
Ba |
| 26 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
11A1 |
Toán |
Khuyến khích |
| 27 |
Vũ Tuấn Anh |
11A1 |
Vật lý |
Khuyến khích |
| 28 |
Phạm Hoàng Minh |
11A1 |
Hóa học |
Khuyến khích |
| 29 |
Trương Khánh Linh |
11D1 |
Ngữ văn |
Khuyến khích |
| 30 |
Lã Đăng Giáp |
11D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
| 31 |
Trương Hà Kiều Oanh |
11D1 |
Địa lý |
Khuyến khích |
| 32 |
Vũ Minh Toàn |
11D1 |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
| 33 |
Trần Ngọc Ánh |
11D5 |
Lịch sử |
Khuyến khích |
----------------------------------------
|